tủ quần áo trong Tiếng Anh là gì?

tủ quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tủ quần áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tủ quần áo

    linen closet/cupboard; wardrobe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tủ quần áo

    closet, wardrobe. dresser, chest of drawers