tủ lạnh trong Tiếng Anh là gì?
tủ lạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tủ lạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tủ lạnh
freezer; fridge; refrigerator
tủ lạnh đầy thức ăn ngon! ta cứ chén sạch hết đi! the fridge is full of good eats! let's eat 'em all!
trong tủ lạnh có đồ ăn there's some food in the fridge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tủ lạnh
* noun
refrigerator, fridge
Từ điển Việt Anh - VNE.
tủ lạnh
refrigerator, fridge
Từ liên quan
- tủ
- tủ ly
- tủ tẽ
- tủ áo
- tủ ấm
- tủ bếp
- tủ chè
- tủ sấy
- tủ sắt
- tủ giấy
- tủ kính
- tủ lạnh
- tủ sách
- tủ đông
- tủ có kệ
- tủ gương
- tủ thuốc
- tủ đồ ăn
- tủ bát đĩa
- tủ búp phê
- tủ com mốt
- tủ com-mốt
- tủ có khóa
- tủ quần áo
- tủ bày hàng
- tủ ướp lạnh
- tủ đựng thịt
- tủ nhiều ngăn
- tủ đựng hồ sơ
- tủ com mốt cao
- tủ con mốt cao
- tủ có ngăn kéo
- tủ đựng bát đĩa
- tủ đựng thức ăn
- tủ bằng ốc xà cừ
- tủ kính bày hàng
- tủ lạnh hai tầng
- tủ hàng triển lãm
- tủ đóng vào tường
- tủ đứng nhiều ngăn
- tủ đựng bánh thánh
- tủ đóng trong tường
- tủ đựng hồ sơ tài liệu
- tủ cất hoặc trưng bày đồ sứ