tủ kính trong Tiếng Anh là gì?
tủ kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tủ kính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tủ kính
shop window
những món hàng trong tủ kính the items in the shop window
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tủ kính
* noun
wardrobe
Từ điển Việt Anh - VNE.
tủ kính
wardrobe
Từ liên quan
- tủ
- tủ ly
- tủ tẽ
- tủ áo
- tủ ấm
- tủ bếp
- tủ chè
- tủ sấy
- tủ sắt
- tủ giấy
- tủ kính
- tủ lạnh
- tủ sách
- tủ đông
- tủ có kệ
- tủ gương
- tủ thuốc
- tủ đồ ăn
- tủ bát đĩa
- tủ búp phê
- tủ com mốt
- tủ com-mốt
- tủ có khóa
- tủ quần áo
- tủ bày hàng
- tủ ướp lạnh
- tủ đựng thịt
- tủ nhiều ngăn
- tủ đựng hồ sơ
- tủ com mốt cao
- tủ con mốt cao
- tủ có ngăn kéo
- tủ đựng bát đĩa
- tủ đựng thức ăn
- tủ bằng ốc xà cừ
- tủ kính bày hàng
- tủ lạnh hai tầng
- tủ hàng triển lãm
- tủ đóng vào tường
- tủ đứng nhiều ngăn
- tủ đựng bánh thánh
- tủ đóng trong tường
- tủ đựng hồ sơ tài liệu
- tủ cất hoặc trưng bày đồ sứ