tờ cáo bạch trong Tiếng Anh là gì?

tờ cáo bạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tờ cáo bạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tờ cáo bạch

    * dtừ

    advertisement, prospectus