tờ bạc giấy trong Tiếng Anh là gì?
tờ bạc giấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tờ bạc giấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tờ bạc giấy
* dtừ
note
Từ liên quan
- tờ
- tờ mờ
- tờ báo
- tờ bẩm
- tờ bọc
- tờ bồi
- tờ gác
- tờ hoa
- tờ mây
- tờ rớt
- tờ rời
- tờ sao
- tờ sức
- tờ đơn
- tờ chen
- tờ cung
- tờ giấy
- tờ khai
- tờ in đá
- tờ trình
- tờ in rời
- tờ in thử
- tờ cam kết
- tờ cáo phó
- tờ cáo thị
- tờ di chúc
- tờ lưu kho
- tờ yết thị
- tờ ảnh rời
- tờ biên lai
- tờ bạc giấy
- tờ cam đoan
- tờ cáo bạch
- tờ giấy bạc
- tờ giấy rời
- tờ giấy đôi
- tờ hợp đồng
- tờ rách rời
- tờ tạm khai
- tờ để trắng
- tờ cáo trạng
- tờ giấy lồng
- tờ giấy nháp
- tờ hướng dẫn
- tờ nhạc bướm
- tờ năm đô la
- tờ quảng cáo
- tờ thông báo
- tờ thông tri
- tờ giấy ca rô