tốc ký trong Tiếng Anh là gì?
tốc ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốc ký sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tốc ký
shorthand
ghi chép bằng phương pháp tốc ký to take notes in shorthand
nhân viên tốc ký shorthand typist; stenographer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tốc ký
* noun
shorthand
Từ điển Việt Anh - VNE.
tốc ký
shorthand
Từ liên quan
- tốc
- tốc ký
- tốc xạ
- tốc độ
- tốc lực
- tốc vận
- tốc hành
- tốc chiến
- tốc thành
- tốc độ kế
- tốc độ đi
- tốc độ cao
- tốc độ chạy
- tốc độ thấp
- tốc độ chóng
- tốc độ tối đa
- tốc độ dữ liệu
- tốc độ cao nhất
- tốc độ ngựa phi
- tốc độ tiến triển
- tốc độ trung bình
- tốc độ của máy bay
- tốc chiến tốc thắng
- tốc độ hành quân nhanh
- tốc độ trên đường băng
- tốc độ cần thiết để cho vững tay lái