tốc độ trong Tiếng Anh là gì?
tốc độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốc độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tốc độ
speed; velocity; rate
tốc độ đánh máy/xử lý/ghi/in typing/processing/write/print speed
tốc độ truyền dữ liệu data transfer rate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tốc độ
* noun
speed
Từ điển Việt Anh - VNE.
tốc độ
rate, speed, velocity
Từ liên quan
- tốc
- tốc ký
- tốc xạ
- tốc độ
- tốc lực
- tốc vận
- tốc hành
- tốc chiến
- tốc thành
- tốc độ kế
- tốc độ đi
- tốc độ cao
- tốc độ chạy
- tốc độ thấp
- tốc độ chóng
- tốc độ tối đa
- tốc độ dữ liệu
- tốc độ cao nhất
- tốc độ ngựa phi
- tốc độ tiến triển
- tốc độ trung bình
- tốc độ của máy bay
- tốc chiến tốc thắng
- tốc độ hành quân nhanh
- tốc độ trên đường băng
- tốc độ cần thiết để cho vững tay lái