tố giác trong Tiếng Anh là gì?
tố giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tố giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tố giác
to denounce
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tố giác
* verb
to inform against, to expose to
Từ điển Việt Anh - VNE.
tố giác
to denounce, inform (on someone), accuse someone of something