tố cáo trong Tiếng Anh là gì?

tố cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tố cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tố cáo

    to accuse; to report; to denounce

    tố cáo ai cho cảnh sát/nhà chức trách biết to denounce somebody to the police/authorities

    vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý his wife denounced him as a drug trafficker

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tố cáo

    * verb

    to accuse, to denounce, to expose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tố cáo

    to accuse, denounce, charge, report