tỏa trong Tiếng Anh là gì?
tỏa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỏa
* verb
to spread to emit, to send out
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỏa
to spread, diffuse, pervade, radiate, emit, send out