tỏa ra trong Tiếng Anh là gì?

tỏa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏa ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỏa ra

    * dtừ

    effusion, exhalation, emission, radiation; * đtừ exhale, permeate

    * ngđtừ

    shed, send

    * nđtừ

    ray

    * thngữ

    to give off, to give forth, to pour forth, to give out

    * ttừ

    radiate, emissive, radiant, effuse

    * đtừ

    to spread out; to pervade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỏa ra

    to emit, give off