tắc xi trong Tiếng Anh là gì?
tắc xi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc xi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tắc xi
taxi; cab
bến tắc xi taxi rank/stand
gọi một chiếc tắc xi đang chạy rảo kiếm khách to hail a cruising taxi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tắc xi
* noun
taxi, cab
Từ điển Việt Anh - VNE.
tắc xi
taxi, cab