tả trong Tiếng Anh là gì?

tả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tả

    * dtừ

    cholera

    * đtừ

    to describe, to picture

    tả cảnh đẹp to picture a landscape

    to paste, to thresh; to crumble; beat, give a beating

    * ttừ

    left, leftist; pulverize, pulverized

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tả

    * noun

    cholera

    * verb

    to describe, to picture

    tả cảnh đẹp: to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble

    * adj

    left, leftist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tả

    to describe