tả hữu trong Tiếng Anh là gì?

tả hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tả hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tả hữu

    left and right, entourage, advisers, frineds, relations, circle, attendants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tả hữu

    left and right, entourage, advisers, friends, relations, circle