tả tơi trong Tiếng Anh là gì?
tả tơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tả tơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tả tơi
* ttừ
ragged; to shreds; tousled, ruffled, dishevelled; torn, tattered, in rags
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tả tơi
* adj
ragged. to shreds
Từ điển Việt Anh - VNE.
tả tơi
ragged, shreds