tạm tha trong Tiếng Anh là gì?
tạm tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạm tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạm tha
to let somebody out on bail; to let somebody out on parole; to release somebody on bail; to release somebody on parole; to parole
Từ liên quan
- tạm
- tạm bổ
- tạm bợ
- tạm ổn
- tạm biệ
- tạm chi
- tạm giữ
- tạm tha
- tạm thu
- tạm trú
- tạm ước
- tạm ứng
- tạm biệt
- tạm dung
- tạm dụng
- tạm dừng
- tạm giam
- tạm giãn
- tạm hoãn
- tạm nghỉ
- tạm nhập
- tạm phân
- tạm thời
- tạm đuổi
- tạm đình
- tạm được
- tạm biệt!
- tạm chiếm
- tạm ngưng
- tạm ngừng
- tạm quyền
- tạm tuyển
- tạm gác lại
- tạm biệt nhé
- tạm dừng lại
- tạm giãn thợ
- tạm dùng được
- tạm miễn hoãn
- tạm buông lỏng
- tạm dong dây cho
- tạm thời làm dịu
- tạm ngừng hoạt động
- tạm tha có theo dõi
- tạm gián đoạn một thời gian
- tạm biệt trong một thời gian dài