tạm ứng trong Tiếng Anh là gì?
tạm ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạm ứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tạm ứng
advance
chúng tôi tạm ứng lương cho cô ấy 100 đô we advanced her 100 dollars on her salary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tạm ứng
* noun
advance payment
Từ điển Việt Anh - VNE.
tạm ứng
advance payment
Từ liên quan
- tạm
- tạm bổ
- tạm bợ
- tạm ổn
- tạm biệ
- tạm chi
- tạm giữ
- tạm tha
- tạm thu
- tạm trú
- tạm ước
- tạm ứng
- tạm biệt
- tạm dung
- tạm dụng
- tạm dừng
- tạm giam
- tạm giãn
- tạm hoãn
- tạm nghỉ
- tạm nhập
- tạm phân
- tạm thời
- tạm đuổi
- tạm đình
- tạm được
- tạm biệt!
- tạm chiếm
- tạm ngưng
- tạm ngừng
- tạm quyền
- tạm tuyển
- tạm gác lại
- tạm biệt nhé
- tạm dừng lại
- tạm giãn thợ
- tạm dùng được
- tạm miễn hoãn
- tạm buông lỏng
- tạm dong dây cho
- tạm thời làm dịu
- tạm ngừng hoạt động
- tạm tha có theo dõi
- tạm gián đoạn một thời gian
- tạm biệt trong một thời gian dài


