tạm ngưng trong Tiếng Anh là gì?

tạm ngưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạm ngưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tạm ngưng

    to cease temporarily; to bring forward a moratorium; to interrupt; to pause

    họ tạm ngưng cuộc họp để xem dự báo thời tiết they interrupted the meeting so as to view the weather-forecast

    tuyên bố tạm ngưng bán vũ khí to declare a moratorium on arms sales