tóm thâu trong Tiếng Anh là gì?
tóm thâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tóm thâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tóm thâu
* đtừ
to carry off; to sweep off; to round up (of police)
Từ điển Việt Anh - VNE.
tóm thâu
to carry off, sweep off, round up (of police); to unite, gather


