tóm cổ trong Tiếng Anh là gì?

tóm cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tóm cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tóm cổ

    to arrest; to nab; to seize; to collar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tóm cổ

    to arrest, nab, seize