tìm trong Tiếng Anh là gì?
tìm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tìm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tìm
to find; to look for...; to search for...; to seek
tìm ai/cái gì khắp nơi to look everywhere for somebody/something
tìm thị trường tiêu thụ xe hơi nhật to find a market for japanese cars
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tìm
* verb
to find, to look for, to seek
Từ điển Việt Anh - VNE.
tìm
to find, look for, seek
Từ liên quan
- tìm
- tìm hộ
- tìm kỹ
- tìm ra
- tìm bạn
- tìm bới
- tìm dầu
- tìm lại
- tìm tâm
- tìm tòi
- tìm vần
- tìm cách
- tìm hiểu
- tìm kiếm
- tìm thêm
- tìm thấy
- tìm việc
- tìm được
- tìm cơ hội
- tìm ra lại
- tìm ra rồi
- tìm chỗ trú
- tìm hiểu về
- tìm mang về
- tìm mạch mỏ
- tìm ra được
- tìm thấy ra
- tìm giấc ngủ
- tìm lại được
- tìm nạn nhân
- tìm sự an ủi
- tìm việc làm
- tìm an ủi của
- tìm chỗ ở cho
- tìm giải pháp
- tìm hiểu thêm
- tìm hiểu ẩn ý
- tìm mạch nước
- tìm nguồn gốc
- tìm được việc
- tìm nơi ẩn náu
- tìm nơi ẩn núp
- tìm vật hóa đá
- tìm chỗ trọ cho
- tìm khuyết điểm
- tìm khắp bờ bụi
- tìm nháo cả lên
- tìm phương cách
- tìm phương tiện
- tìm ra manh mối


