tìm hiểu trong Tiếng Anh là gì?
tìm hiểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tìm hiểu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tìm hiểu
to study; to learn about...; to find out about...
tìm hiểu sự việc& to learn about the fact
họ đang tìm hiểu về lịch sử việt nam they're learning about vietnamese history
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tìm hiểu
* verb
to survery, to search, to court
Từ điển Việt Anh - VNE.
tìm hiểu
to learn, try to understand
Từ liên quan
- tìm
- tìm hộ
- tìm kỹ
- tìm ra
- tìm bạn
- tìm bới
- tìm dầu
- tìm lại
- tìm tâm
- tìm tòi
- tìm vần
- tìm cách
- tìm hiểu
- tìm kiếm
- tìm thêm
- tìm thấy
- tìm việc
- tìm được
- tìm cơ hội
- tìm ra lại
- tìm ra rồi
- tìm chỗ trú
- tìm hiểu về
- tìm mang về
- tìm mạch mỏ
- tìm ra được
- tìm thấy ra
- tìm giấc ngủ
- tìm lại được
- tìm nạn nhân
- tìm sự an ủi
- tìm việc làm
- tìm an ủi của
- tìm chỗ ở cho
- tìm giải pháp
- tìm hiểu thêm
- tìm hiểu ẩn ý
- tìm mạch nước
- tìm nguồn gốc
- tìm được việc
- tìm nơi ẩn náu
- tìm nơi ẩn núp
- tìm vật hóa đá
- tìm chỗ trọ cho
- tìm khuyết điểm
- tìm khắp bờ bụi
- tìm nháo cả lên
- tìm phương cách
- tìm phương tiện
- tìm ra manh mối


