tì trong Tiếng Anh là gì?
tì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tì
* dtừ
flaw, defect; blemish, impefection
* đtừ
to press against, to rest on (opon); to lean (upon), to rest (against), lean (against)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tì
* noun
flaw, defect
* verb
to press against, to rest on (opon)