tì vết trong Tiếng Anh là gì?

tì vết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tì vết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tì vết

    * dtừ

    defect, flaw

    như tì ố

    không tì vết& spotless, spotlessl

    anh ta cố tẩy bỏ tì vết nhưng không được he tried to burn the flaw out, but couldn't

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tì vết

    * noun

    defect, flaw

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tì vết

    defect, flaw