tê trong Tiếng Anh là gì?
tê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tê
* ttừ
numbed, insensible, stiff; torpid, dull, benumbed (with); (dialect) that, (bên tê) that place, that spot; rhinoceros, rhino (con tê)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tê
* adj
numbed, insensible, stiff
Từ điển Việt Anh - VNE.
tê
numbed, insensible, stiff