tê mê trong Tiếng Anh là gì?

tê mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tê mê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tê mê

    * ttừ

    dead to the world; rapture, cestasy, be in rapture/cestasies, ravishing, entrancing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tê mê

    * adj

    dead to the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tê mê

    dead to the world