tê liệt trong Tiếng Anh là gì?
tê liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tê liệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tê liệt
paralysed; palsied; paralytic
tác dụng của thuốc độc này là làm cho hệ thần kinh tê liệt this poison results in the paralysis of the nervous system
Từ điển Việt Anh - VNE.
tê liệt
paralyzed, palsied, paralytic