táo tợn trong Tiếng Anh là gì?
táo tợn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ táo tợn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
táo tợn
bold, daring, gusty; audacious, rash, venturesome
Từ điển Việt Anh - VNE.
táo tợn
bold, daring


