táo tác trong Tiếng Anh là gì?

táo tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ táo tác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • táo tác

    * phó từ stampedingly; fly in a panic

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • táo tác

    * adv. stampedingly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • táo tác

    stampeding