say trong Tiếng Anh là gì?

say trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ say sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • say

    drunk

    say rượu/bia to get drunk on wine/beer

    bố nó lúc nào cũng say his father is permanently drunk; his father never sobers

    xem buồn nôn

    say xe buýt to be travel-sick in buses

    say xe lửa to get trainsick

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • say

    * adj

    drunk, intoxicated, high

    sick, prostrate

    say nắng: sunstroked

    (như) say mê

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • say

    drunk, intoxicated, high