say mê trong Tiếng Anh là gì?

say mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ say mê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • say mê

    to have a passion for something/somebody; to be crazy about something/somebody

    say mê nghệ thuật to be an art lover/enthusiast

    passionately; ardently

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • say mê

    to have a passion for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • say mê

    to have a passion for, be very fond of, be crazy about; passionately