say sưa trong Tiếng Anh là gì?

say sưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ say sưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • say sưa

    amorously; passionately

    xem say rượu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • say sưa

    be in the habit of

    passionately deep

    keep in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • say sưa

    drunk, absorbed in, lost in