sữa trong Tiếng Anh là gì?
sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sữa
milk
sữa cho em bé uống baby milk
sữa đã gạn hết kem skimmed milk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sữa
* noun
milk
sữa mẹ: mother's milk
sữa bột: powdered milk
Từ điển Việt Anh - VNE.
sữa
milk
Từ liên quan
- sữa
- sữa bò
- sữa dê
- sữa mẹ
- sữa bột
- sữa cừu
- sữa hộp
- sữa khô
- sữa tắm
- sữa đặc
- sữa chua
- sữa tươi
- sữa đông
- sữa khuấy
- sữa bồ câu
- sữa trớ ra
- sữa bò tươi
- sữa rửa mặt
- sữa sấy khô
- sữa ong chúa
- sữa pha lõng
- sữa đóng cục
- sữa đậu nành
- sữa tiệt trùng
- sữa nguyên chất
- sữa ít chất béo
- sữa đặc có đường
- sữa có thể để lâu
- sữa đã lấy hết kem
- sữa chưa tiệt trùng
- sữa đặc không đường
- sữa non của bò mới đẻ
- sữa bột nhân tạo cho trẻ em