sữa bò trong Tiếng Anh là gì?

sữa bò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sữa bò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sữa bò

    beestings; cow's milk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sữa bò

    (cow’s) milk