sứ trong Tiếng Anh là gì?

sứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sứ

    china; porcelain

    đĩa (bằng) sứ porcelain plate

    xem sứ giả

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sứ

    * noun

    china, porcelain envoy, ambassader

    (cũ) French resident

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sứ

    (1) envoy, ambassador; (2) porcelain, china