sứ giả trong Tiếng Anh là gì?
sứ giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sứ giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sứ giả
messenger; emissary; envoy
môhamet là sứ giả của thượng đế muhammad is the messenger of god
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sứ giả
* noun
king's envoy ambassador
Từ điển Việt Anh - VNE.
sứ giả
envoy, emissary, messanger