sứ mệnh trong Tiếng Anh là gì?
sứ mệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sứ mệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sứ mệnh
mission
sứ mệnh của nhà báo là cung cấp thông tin a journalist's mission is to inform
họ xem việc giúp đỡ những người bất hạnh như là sứ mệnh suốt đời mình they saw it as their lifelong mission to help unfortunate people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sứ mệnh
* noun
mission
Từ điển Việt Anh - VNE.
sứ mệnh
task, mission