sớm trong Tiếng Anh là gì?

sớm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sớm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sớm

    early; premature; soon

    ngủ sớm to have an early night

    đi làm sớm to go to work early

    fast

    đồng hồ tôi sớm năm phút my watch is five minutes fast

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sớm

    * adv, tính từ early

    đi làm sớm: to go to work early soon

    về sớm: be back soon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sớm

    early