sớm muộn rồi trong Tiếng Anh là gì?
sớm muộn rồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sớm muộn rồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sớm muộn rồi
sooner or later
sớm muộn rồi ai cũng biết sự thật sooner or later, truth will out
Từ liên quan
- sớm
- sớm hôm
- sớm hơn
- sớm mai
- sớm pha
- sớm sủa
- sớm tối
- sớm biết
- sớm chết
- sớm khôn
- sớm muộn
- sớm ngày
- sớm rụng
- sớm trưa
- sớm chiều
- sớm dưỡng
- sớm khuya
- sớm ra hoa
- sớm kết quả
- sớm chấm dứt
- sớm muộn rồi
- sớm xét đoán
- sớm tinh khôn
- sớm nở tối tàn
- sớm phát triển
- sớm muộn rồi cũng lộ ra
- sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng
- sớm muộn rồi cũng giải thích ra