sớm khuya trong Tiếng Anh là gì?

sớm khuya trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sớm khuya sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sớm khuya

    day and night

    sớm khuya đèn sách to study day and night

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sớm khuya

    Day and night

    Sớm khuya đèn sách: To study day and night