số vốn trong Tiếng Anh là gì?
số vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ số vốn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
số vốn
net value (of merchandise); capital (of business)
Từ điển Việt Anh - VNE.
số vốn
capital (money)
số vốn
net value (of merchandise); capital (of business)
số vốn
capital (money)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.