số dôi trong Tiếng Anh là gì?
số dôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ số dôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
số dôi
(kế toán) surplus; excedent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
số dôi
(kế toán) Surplus; excedent
Từ điển Việt Anh - VNE.
số dôi
surplus