số đo trong Tiếng Anh là gì?
số đo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ số đo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
số đo
measurement
lấy số đo một khách hàng to take a customer's measurements
lấy số đo một căn phòng to take the measurements of a room; to measure a room
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
số đo
Measurement
Từ điển Việt Anh - VNE.
số đo
measurement