sĩ trong Tiếng Anh là gì?
sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sĩ
feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia
nhất sĩ nhì nông first come the scholars, nest the peasants
kẻ sĩ an intellectual
bishop (a chess piece)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sĩ
Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia
Nhất sĩ nhì nông: First come the scholars, nest the peasants
Kẻ sĩ: An intellectual
Bishop (a chess piece)
Từ điển Việt Anh - VNE.
sĩ
scholar
Từ liên quan
- sĩ
- sĩ số
- sĩ tử
- sĩ khí
- sĩ lâm
- sĩ phu
- sĩ thứ
- sĩ tải
- sĩ tốt
- sĩ diện
- sĩ hoạn
- sĩ quan
- sĩ quan nhật
- sĩ quan trực
- sĩ quan dự bị
- sĩ quan hộ vệ
- sĩ quan cấp tá
- sĩ quan cấp úy
- sĩ quan cấp ủy
- sĩ quan phụ tá
- sĩ quan quân y
- sĩ quan trừ bị
- sĩ quan an ninh
- sĩ quan cao cấp
- sĩ quan chỉ huy
- sĩ quan cấp cao
- sĩ quan hầu cận
- sĩ quan hậu cần
- sĩ quan tại ngũ
- sĩ quan ba tháng
- sĩ quan cảnh sát
- sĩ quan hải quân
- sĩ quan liên lạc
- sĩ quan quân nhu
- sĩ quan quân đội
- sĩ quan tham mưu
- sĩ quan tuyên úy
- sĩ quan tuyển mộ
- sĩ quan tình báo
- sĩ quan biệt phái
- sĩ quan công binh
- sĩ quan cấp tướng
- sĩ quan hiện dịch
- sĩ quan hành quân
- sĩ quan phản gián
- sĩ quan phục viên
- sĩ quan tàu chiến
- sĩ quan biên phòng
- sĩ quan cấp đô đốc
- sĩ quan dưới cấp đại úy