sĩ quan trong Tiếng Anh là gì?
sĩ quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sĩ quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sĩ quan
(military) officer
nhờ có quan hệ với các sĩ quan cao cấp của đồng minh, mata hari đã thu được nhiều thông tin quan trọng về quân sự through her liaisons with high-ranking allied officers, mata hari was able to obtain a lot of important military information
biệt phái một sĩ quan sang làm việc với ai to detach an officer to serve with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sĩ quan
* noun
officer
Từ điển Việt Anh - VNE.
sĩ quan
officer (military)
Từ liên quan
- sĩ
- sĩ số
- sĩ tử
- sĩ khí
- sĩ lâm
- sĩ phu
- sĩ thứ
- sĩ tải
- sĩ tốt
- sĩ diện
- sĩ hoạn
- sĩ quan
- sĩ quan nhật
- sĩ quan trực
- sĩ quan dự bị
- sĩ quan hộ vệ
- sĩ quan cấp tá
- sĩ quan cấp úy
- sĩ quan cấp ủy
- sĩ quan phụ tá
- sĩ quan quân y
- sĩ quan trừ bị
- sĩ quan an ninh
- sĩ quan cao cấp
- sĩ quan chỉ huy
- sĩ quan cấp cao
- sĩ quan hầu cận
- sĩ quan hậu cần
- sĩ quan tại ngũ
- sĩ quan ba tháng
- sĩ quan cảnh sát
- sĩ quan hải quân
- sĩ quan liên lạc
- sĩ quan quân nhu
- sĩ quan quân đội
- sĩ quan tham mưu
- sĩ quan tuyên úy
- sĩ quan tuyển mộ
- sĩ quan tình báo
- sĩ quan biệt phái
- sĩ quan công binh
- sĩ quan cấp tướng
- sĩ quan hiện dịch
- sĩ quan hành quân
- sĩ quan phản gián
- sĩ quan phục viên
- sĩ quan tàu chiến
- sĩ quan biên phòng
- sĩ quan cấp đô đốc
- sĩ quan dưới cấp đại úy