sĩ quan tình báo trong Tiếng Anh là gì?

sĩ quan tình báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sĩ quan tình báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sĩ quan tình báo

    intelligence officer

    philby, (harold adrian russell) kim (1912 -1988), sĩ quan tình báo anh và điệp viên liên xô philby, (harold adrian russell) kim (1912-1988), british intelligence officer and soviet spy