sùng tín trong Tiếng Anh là gì?
sùng tín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sùng tín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sùng tín
believe fervently (piously) in
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sùng tín
Believe fervently (piously) in
Từ điển Việt Anh - VNE.
sùng tín
believe fervently (piously) in