sùng bái trong Tiếng Anh là gì?

sùng bái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sùng bái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sùng bái

    to adore; to revere; to worship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sùng bái

    * verb

    to revere, to worship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sùng bái

    to adore, idolize, revere, worship