sùng sục trong Tiếng Anh là gì?

sùng sục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sùng sục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sùng sục

    boil away noisily

    nước sôi sùng sục the water is boiling away noisily

    bubble over seethe

    phong trào sùng sục dâng lên the movement was bubbling over

    căm thù sùng sục to be boiling with hatred

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sùng sục

    Boil away noisily

    Nước sôi sùng sục: The water is boiling away noisily

    Bubble over seethe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sùng sục

    to boil noisily