sôi tiết trong Tiếng Anh là gì?

sôi tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sôi tiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sôi tiết

    xem cáu tiết

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sôi tiết

    Be in the height of passion, boil over with rage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sôi tiết

    be in the height of passion, boil over with rage